| 1 |   |  3ds max 5 / Hoàng Đức Hải, Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Lao động - Xã hội,  . -  186 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000267 | 
	
		| 2 |   |  Thiết kế Flash với các thành phần dựng sẵn / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  441 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000308 | 
	
		| 3 |   |  3D studio max3 kỹ thuật đồ họa cao cấp / Bùi Kiến Quốc ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  329 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000401 | 
	
		| 4 |   |  3D studio max3 kiến trúc cơ sở / Nguyễn Đức Quang ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  379 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000400 | 
	
		| 5 |   |  Introducing Maya 7: 3D for beginners (1 CD-ROOM) / Dariush Derakhshani . - America:  Wiley Publishing,  2000. -  415 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009198 | 
	
		| 6 |   |  Flash MX (1 CD-ROOM) / Ethan Watrall, Norbert Herber . - America:  SYBEX,  2002. -  746 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009235 | 
	
		| 7 |   |  Flash MX ActionScript /  J. Scott Hamlin, Jennifer S. Hall . - America:  SYBEX,  2002. -  384 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00009252 | 
	
		| 8 |   |  The Hidden Power of Flash Components (With 1 CD-ROOM) /  J. Scott Hamlin,  Jared Tarbell, Brandon Williams . - America:  SYBEX,  2003. -  252 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009081 | 
	
		| 9 |   |  Flash MX toàn tập : tự học Flash MX bằng hình ảnh / Phạm Quang Huy . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  380 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000146 | 
	
		| 10 |   |  Maya at a glance (with 1CD-ROOM) /  George Maestri . - America:  SYBEX,  2005. -  169 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00009169 | 
	
		| 11 |   |  The Game Artis'ts Guide to Maya (With 1 CD-ROOM) /  Michael McKinley . - America:  SYBEX,  2005. -  223 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009091 | 
	
		| 12 |   |  Mastering Maya 7 (with 1 CD-ROOM) /  . - America:  Wiley Publishing,  2006. -  833 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009155 | 
	
		| 13 |   |  Thiết kế 3D trong Flash : Tập I (Kèm 1 CD) / Lê Minh Hoàng . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2007. -  187 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002531 | 
	
		| 14 |   |  Cẩm nang đồ họa 3ds max / Phan Lê Nhật Hỷ . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thuận Hoá,  2007. -  607 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003556 | 
	
		| 15 |   |  Photoshop Elements 5 Workflow: The Digital Photographer's Guide /  Tim Grey, Peter K. Burian . - America:  Wiley Publishing,  2007. -  285 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00009170 | 
	
		| 16 |   |  Lập trình ActionScript cho flash: Tập 1 / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2007. -  392 tr.;  213 cm Số Đăng ký cá biệt: 00011919 | 
	
		| 17 |   |  Thiết kế khung xương cho hoạt cảnh nhân vật (1 CD-ROOM) / Nguyễn Văn Hùng . - Hà Nội:  Phương Đông,  2007. -  407 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012668-00012672 | 
	
		| 18 |   |  Làm kỹ xảo hình và tiếng với Canopus, Boris Red, Premiere / Ánh Tuyết, Quang Hiển, Ngọc Trâm . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2009. -  271 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006844 | 
	
		| 19 |   |  Làm kỹ xảo truyền hình với Panopticum, Starglow, Tinderbox adobe after effects CS3 / Quang Hiển, Ánh Tuyết, Quang Huy . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2009. -  287 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006800 | 
	
		| 20 |   |  Advanced 2D Game Development / Jonathan S. Harbour . - Hoa Kỳ:  Course technology,  2009. -  315 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013425 | 
	
		| 21 |   |  3dsmax: Cây nỏ thần (1 CD-ROOM) / Lê Hải Trừng . - Hà Nội:  Phương Đông,  2011. -  339 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012663-00012667 | 
	
		| 22 |   |  Picture Yourself Making Creative Movies with Corel VideoStudio Pro (TM) X4 /  Marc Bech . - Hoa Kỳ:  Course technology,  2012. -  307 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013441 |