1 | | Họa hình bằng máy vi tính sử dụng chương trình CorelDRAW / Đức Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 150 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000059 |
2 | | Thủ thuật học nhanh tin học CorelDRAW 10 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 255 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000009-00000010 00000012 |
3 | | Chinh phục Corel Draw phiên bản 7.0 và 8.0 : tập II / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 456 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000297 |
4 | | Corel Draw 9 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 1085 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000339 |
5 | | Corel Draw 8 kỹ năng đồ họa / Đặng Minh Toàn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 384 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000325 |
6 | | Corel Draw version 5.0 : Tập 1 / Ngô Được . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995. - 324 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006847 |
7 | | Sử dụng AutoCAD 14 : Phần 2D : Tập 2 : Windows 95 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1998. - 439 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006846 |
8 | | Chinh phục Corel Draw phiên bản 7.0 và 8.0 : tập I / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1998. - 584 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000296 |
9 | | AutoCAD 14 - Phần 2D: T1 / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 382 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011838 |
10 | | Hướng dẫn tự học CorelDRAW 9 toàn tập / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 838 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000852 |
11 | | Chữ nghệ thuật hình ảnh và cách in trên CorelDraw / Đức Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 112 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000341 |
12 | | The Hidden Power of Photoshop CS: Advanced techniques for smarter, faster image processing (with 1 CD-ROOM) / Lynch Richard . - America: SYBEX, 2004. - 307 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009117 |
13 | | Photoshop for nature photographers (1 CD-ROOM) / Anon Ellen, Grey Tim . - America: SYBEX, 2005. - 314 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009232 |
14 | | Photoshop CS2 workflow: the digital photographer's guide / Grey Tim . - America: SYBEX, 2005. - 288 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009255 |
15 | | The Hidden Power of Photoshop Elements 3 (With 1 CD-ROOM) / Lynch Richard . - America: SYBEX, 2005. - 355 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009082 |
16 | | The Unofficial Guide to Photoshop Elements 4 / Baker Donna L . - America: Wiley Publishing, 2006. - 761 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009205 |
17 | | After Effects and Photoshop: Animation and Production Effects for DV and Film (with 1 CD-ROOM) / Foster Jeff . - Lần thứ 2. - America: Wiley Publishing, 2006. - 364 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009120 |
18 | | Digital photography for 3D imaging and animation (1 CD-ROOM) / Ablan Dan . - Alexandria: Wiley Publishing, 2007. - 314 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009254 |
19 | | Corel Draw 13 : Những kiến thức cơ bản / Hoàng Gia Tuấn . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007. - 218 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002794 |
20 | | Photoshop CS3 for nature photographers (1 CD-ROOM) / Anon Ellen, Grey Tim . - America: Wiley Publishing, 2007. - 400 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009249 |
21 | | Khai thác - ứng dụng chroma software và photoshop trong chỉnh sửa tạo ảnh nghệ thuật / Phương Hoa, Quang Hiển, Ngọc Trâm . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009. - 334 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006472 |
22 | | Tự học nhanh cách xử lý màu trên CorelDraw illustrator Photoshop / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 243 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008757-00008759 |
23 | | Tự học CorelDraw bằng hình minh hoạ (1 CD-ROOM) / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2011. - 283 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009495-00009497 |
24 | | Hướng dẫn thực hành Photoshop CS5 / . - Hà Nội: Hồng Đức, 2011. - 369 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009623-00009625 |