Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thủ thuật học nhanh tin học Access 2000 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 16 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000021-00000024
  • 2 Microsoft Access 2000 cho mọi người : tập I / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 721 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000043
  • 3 Sử dụng MS. Access 7.0 : tập I / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng Duy Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 302 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000042
  • 4 Phân tích và quản lý dữ liệu với Access 2000 cho người mới bắt đầu / Hồ Tấn Mẫn . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 304 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000199-00000200
  • 5 Tin học văn phòng Microsoft Access 2000 / Nguyễn Sỹ Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, . - 201 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000193-00000194
  • 6 386 vấn đề rắc rối trong Access 2000 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 395 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000094
  • 7 Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000397
                                         00001479
  • 8 Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000398
                                         00001511
  • 9 Giải quyết sự cố trong Access / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 1077 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000289
  • 10 Tin học ứng dụng nhập môn Microsoft Access 2002 / Nguyễn Duy Hoàng Mỹ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 117 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000165-00000166
  • 11 Hướng dẫn tự học Microsoft Access 2000 bằng hình / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 370 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000163
  • 12 Tự học Access 2000 trong 10 tiếng đồng hồ / Dương Kiều Hoa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 604 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000139
  • 13 Phát triển ứng dụng bằng Microsoft Access 2002 : tập II / Hoàng Đức Hải, Phạm Hữu Khang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 573 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000138
  • 14 Gỡ rối Microsoft Access / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 338 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000312
  • 15 Giúp tự học Access 97 / Võ Văn Viện . - Lần thứ 1. - Đồng Nai: Đồng Nai, . - 995 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000322
  • 16 Giáo trình Microsoft Access 97 : tập I / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 191 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000299
                                         00003244
  • 17 Foxpro thực hành / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 182 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000467
  • 18 Visual Foxpro for Windows : Version 5.0 / Nguyễn Trường Long . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 295 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000477
  • 19 Ứng dụng Foxpro trong quản lý : tập II / Nguyễn An Tế, Lê Đình Thắng . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 165 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000588
  • 20 Giáo trình Microsoft Access 2000 : T2 / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2000. - 176 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000180-00000181
                                         00011796
  • 21 Giáo trình Microsoft Access 2000 : T3 / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2000. - 184 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000294
  • 22 Access 2002 VBA handbook (with 1 CD-ROOM) / Novalis Susann, Jones Dana . - America: SYBEX, 2001. - 849 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009157
  • 23 Kỹ thuật lập trình trên Microsoft Access 2000 / Ông Văn Thông . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 344 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000095
  • 24 Giáo trình Microsoft Access 97 : tập III / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2002. - 174 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000292
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.563

    : 63.481

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến