| 1 |   |  Linux Kernel / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  563 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000107-00000108 | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình tin học ứng dụng : tập I : Lập trình Linux / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  650 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000303 | 
	
		| 3 |   |  Cẩm nang LINUX / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  257 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000182-00000183 | 
	
		| 4 |   |  Hệ điều hành mạng Novell Netware /  Drew Heywood, Danny Kusnierz . - :  Thành phố Hồ Chí Minh,  1996. -  259 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011677 | 
	
		| 5 |   |  Operating systems: Design and implementation / Andrew S. Tanenbaum, Albert S. Woodhull . - Lần thứ 2. -  America:  Prentice Hall,  1997. -  939 tr.;  23 | 
	
		| 6 |   |  Lập trình Linux / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Giáo dục,  2001. -  650 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011683 | 
	
		| 7 |   |  Linux - Giáo trình lý thuyết và thực hành: T1 / Nguyễn Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2002. -  550 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011663 | 
	
		| 8 |   |  Căn bản UNIX / Paul K. Andersen . - Hà Nội:  Thống kê,  2003. -  385 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011800 | 
	
		| 9 |   |  Mastering Red Hat Enterprise Linux 3 /  Michael Jang . - America:  SYBEX,  2004. -  942 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009089 | 
	
		| 10 |   |  Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thủy . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2005. -  218 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004083-00004084 | 
	
		| 11 |   |  Linux cookbook / Schroder Carla . - Beijing:  O''''''''REILLY,  2005. -  553 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016095 | 
	
		| 12 |   |  Windows Script Host / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2006. -  428 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011679 |