1 | | Tự học nhanh Office 2000 bằng hình ảnh / Warner Nancy D . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000188-00000189 |
2 | | Tham khảo toàn diện Microsoft Office 2000 / Nguyễn Tiến Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 973 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000170 |
3 | | Tham khảo toàn diện Microsoft Office 97 / Trương Văn Thiện, Lưu Huỳnh Phúc . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 904 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000169 |
4 | | Microsoft Outlook 2000 / Đỗ Duy Việt . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 416 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000172 |
5 | | Giáo trình thực hành Microsoft Excel XP / Dân Trí, Việt Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vân tải, . - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003476 |
6 | | Giáo trình Microsoft Word 2007 / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vân tải, . - 68 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003473-00003475 |
7 | | Microsoft Outlook 2000 / Đỗ Duy Việt . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 416 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000302 |
8 | | Tin học kế toán Excel / . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2003. - 76 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00011805 |
9 | | Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 371 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000120 00003011 |
10 | | Modern business statistics with Microsoft Excel / David R. Anderson , Dennis J. Sweeney , Thomas A. Williams . - Lần thứ 2. - America: Thomson, 2006. - 941 tr.; 25 |
11 | | Cơ sở MATLAB và ứng dụng / . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 233 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004074-00004076 00011665 |
12 | | Định giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (Kèm 1 CD) / Đỗ Thiên Anh Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 390 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004519-00004521 |
13 | | New perspectives on Microsoft Office 2007 / . - America: Thomson, 2008. - 857 tr.; 27 |
14 | | Tự học Excel 2007 / Đậu Quang Tuấn . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 2008. - 436 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005450-00005451 |
15 | | Excel modeling and estimation in the fundamentals of corporate finance / Holden Craig W . - Lần thứ 3. - America: Prentice Hall, 2009. - 177 tr.; 27 |
16 | | Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Project 2010 / Nguyễn Nam Thuận, Minh Hùng . - Hà Nội: Hồng Đức, 2011. - 344 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009611-00009613 |
17 | | Tin học văn phòng Microsoft Office dành cho người tự học / Phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 335 tr.; 24 cm. - ( STK ) Số Đăng ký cá biệt: 00014195-00014197 |
18 | | Microsoft Office 2013 dành cho người mới bắt đầu / Phạm Quang Huy, Trần Tường Thụy . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 351 tr.; 24 cm. - ( STK ) Số Đăng ký cá biệt: 00014198-00014200 |
19 | | Dimensional analysis for unit conversion using MATLAB / Pryor Roger W . - Dulles, Virginia: Mercury Learning and Information, 2019. - 168 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017710 |