1 | | Quá trình phát triển phần mềm / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 529 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000272 |
2 | | Giáo trình hệ điều hành Windows XP, Microsoft PowerPoint 2007, mạng Internet / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 120 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003487-00003489 |
3 | | Lập trình Multimedia / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1995. - 362 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000632 |
4 | | Sử dụng Quattro pro 6.0 for windows / O''leary Timothy J . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1996. - 307 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001679 |
5 | | Ứng dụng Foxpro trong quản lý : tập III / Lê Đình Thắng, Nguyễn Thanh Phong biên soạn . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 90 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002725-00002731 |
6 | | Tự học QuarkXPress 4 nhanh nhất ! / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 499 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001678 |
7 | | Microsoft office 2000 toàn tập / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 798 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003241 |
8 | | Các hệ thống tính toán và xử lý thông tin / Tổng Cục Bưu điện . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 277 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006734-00006735 |
9 | | Cẩm nang sử dụng Windows XP / Đức Hùng . - Lần thứ 1. - : Thống kê, 2002. - 223 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006968 |
10 | | Mastering Rational XDE / Boggs Wendy, Boggs Michael . - America: SYBEX, 2003. - 614 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009225 |
11 | | Xử lý âm thanh - Hướng dẫn sử dụng Fast Edit / Phạm Quang Huy, Đỗ Thanh Hiền . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001533-00001534 |
12 | | Software paradigms / Kaisler Stephen H . - America: John Wiley & Sons, 2005. - 440 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009132 |
13 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: T1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 295 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005112-00005116 |
14 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: T2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 179 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005117-00005121 |
15 | | Giáo trình tin học căn bản / Nguyễn Quang Hoan, Trần Ngọc Mai, Nguyễn Thu Nga . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 212 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009666 |
16 | | Tin học căn bản cho mọi người / Lê Thanh Mạnh, Bùi Gia Tâm . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 412 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009620-00009622 |
17 | | Matlab và Simulink cho kỹ sư / Nguyễn Quang Hoàng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2021. - 423 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr.413-414 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018653-00018657 |