1 | | Hướng dẫn học lập trình với C#, Tập II / TEILHET STEPHEN, Ngọc Tuấn (dịch), HILYARO JAY . - Hà Nội: Thống kê, . - 368 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003146 |
2 | | Lập trình hướng đối tượng sử dụng C++ / Trần Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 463 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000179 00003151 |
3 | | C # 2005 : Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0 : Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 355 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002525 |
4 | | Lập trình hướng đối tượng với C++ : Kỹ thuật và ứng dụng / Nguyễn Văn Thư . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, . - 460 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000104 |
5 | | Kỹ thuật lập trình C++ / Đặng Quế Vinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000102 |
6 | | Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net : tập II / Hoàng Đức Hải, Phương Lan . - Lần thứ 1. - Cà Mau: Mũi Cà Mau, . - 309 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000093 |
7 | | Hướng dẫn tự học cơ sở lập trình / . - Hà Nội: Thống kê, . - 450 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003315 |
8 | | Lý thuyết và bài tập Pascal nâng cao / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 433 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000090 00003272 |
9 | | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập I : Lập trình cơ bản / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Hà Nội: Giáo dục, . - 451 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001596 |
10 | | Turbo C++ for windows / Hoàng Văn Đặng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 312 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000178 |
11 | | Lập trình Pascal : Tập 3 / Bùi Việt Hà . - Hà Nội: Giáo dục, . - 352 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001599-00001600 |
12 | | Giáo trình Assembly : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, . - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000526 00001552 |
13 | | Giáo trình tin học ứng dụng : Giáo trình lý thuyết và bài tập Borland Delphi / Hoàng Đức Hải, Lê Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 925 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000157-00000158 |
14 | | Java và ứng dụng mạng / Hoàng Ngọc Giao . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 214 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000399 00001425-00001426 00001484 |
15 | | Giáo trình Visual Basic.Net: T1 / Nguyễn Hữu Thiện . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005467 |
16 | | Học nhanh Pascal bằng ví dụ trong 15 giờ / Cao Bá Thành . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 262 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000305 |
17 | | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
18 | | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000271 00003152 |
19 | | Visual Basic cho sinh viên và kỹ thuật viên khoa Công nghệ Thông tin / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 454 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000173 |
20 | | Java những bài thực hành cơ bản / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 707 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000116 00001652 00001769 |
21 | | Kỹ năng lập trình Visual Basic 6 / Lê Minh Trí . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 386 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000159 |
22 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal : tập II / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 622 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000147 |
23 | | Nhập môn Assembler hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập I : Lập trình cơ bản / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 452 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000145 |
24 | | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập II : Lập trình ứng dụng / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 454 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000143 00001560 |