1 | | Object-oriented software construction / Meyer Bertrand . - Lần thứ 2. - N.J: Prentice Hall PTR, 1997. - 1254 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017170 |
2 | | Sams teach yourself object oriented programming in 21 days / Sintes Tony . - Lần thứ 2. - Indianapolis: SAMS, 2002. - 698 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016143 |
3 | | Giáo trình nhập môn UML / Hoàng Đức Hải, Huỳnh Văn Đức, Đoàn Thiện Ngân . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2003. - 186 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000270 |
4 | | Giáo trình phân tích và thiết kế hướng đối tượng bằng UML / Dương Anh Đức . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 302 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011638 |
5 | | Object-oriented modeling and design with UML / Blaha Michael, Rumbaugh James . - Lần thứ 2. - N.J: Pearson Prentice Hall, 2005. - 477 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017148 |
6 | | Object-oriented analysis and design with applications / Booch Grady ... [et al.] . - Lần thứ 3. - N.J: Addision Wesley, 2007. - 691 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017140 |
7 | | Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2008. - 367 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010211-00010213 |
8 | | Object-oriented design using Java / Skrien Dale . - New York: McGRAW-HILL, 2009. - 340 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015096 |
9 | | Các mô hình cơ bản trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng / Lê Văn Phùng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 227 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013115-00013116 |
10 | | Object-oriented software engineering / Kung David C . - New York: McGRAW-HILL, 2014. - 700 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015092 |