1 | | Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd . - Lần thứ 6. - N.J: Pearson, . - 761 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017150 |
2 | | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 417 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003422 00003424 |
4 | | Software engineering / . - America: John Wiley & Sons, 2000. - 531 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009257 |
5 | | Six Sigma software development / Tayntor Christine B . - America: Auerbach Publications, 2002. - 322 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012448 |
6 | | Effective software test automation: developing an automated software testing tool / Li Kanglin, Wu Mengqi . - America: SYBEX, 2004. - 408 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009248 |
7 | | Coder to Developer: Tools and Strategies for Delivering Your Software / Gunderloy Mike . - America: SYBEX, 2004. - 296 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009083 |
8 | | The unified modeling language user guide / Booch Grady, Rumbaugh James, Jacobson Ivar . - Lần thứ 2. - N.J: Addision Wesley, 2005. - 475 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017167 |
9 | | Producing open source software : how to run a successful free software project / Fogel Karl . - Beijing: Oreilly, 2005. - 279 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016141 00017168 |
10 | | Lập trình trên Windows với MFC / Dương Thăng Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 358 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004080 |
11 | | Problem solving and programming concepts / Sprankle Maureen . - America: Pearson, 2006. - 504 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012441 |
12 | | Understanding Open Source Software development / Feller Joseph, Fitzgerald Brian . - London: Pearson Education, 2007. - 211 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016127 00017232 |
13 | | Systems analysis and design for the global enterprise / Bentley Lonnie D . - Lần thứ 7. - Boston: McGRAW-HILL, 2007. - 747 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017259 |
14 | | Beginning Android 4 application development / Lee Wei-Meng . - Indianapolis: John Wiley & Sons, 2012. - 533 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017765 |
15 | | Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd, Chandavarkar B.R . - Lần thứ 6. - Boston: Pearson, 2013. - 775 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017645 |
16 | | Software engineering / Pressman Roger S., Maxim Bruce R . - Lần thứ 8. - New York: McGRAW-HILL, 2015. - 941 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015093 |
17 | | Software engineering / Sommerville Ian . - Lần thứ 10. - Boston: Pearson, 2016. - 810 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016116 |
18 | | Hành trang lập trình : Những kỹ năng lập trình viên chuyên nghiệp cần có / Vũ Công Tấn Tài . - H. : Thanh niên, 2020. - 290 tr : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019537-00019539 |