1 | | Quản lý mạng Lan và Wan / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 456 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011581 |
2 | | CCNA, Cisco Certified Network Associate (1 CD-ROOM) / Lammle Todd . - Lần thứ 5. - America: Wiley Publishing, 2005. - 675 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00012447 |
3 | | Mạng phân phối nội dung (Kiến trúc, công nghệ và ứng dụng) / Lê Ngọc Giao, Phan Hà Trung, Trần Trung Hiếu . - Hà Nội: Bưu điện, 2007. - 237 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006775-00006776 |
4 | | Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - Lần thứ 1. - Hà Nội: , 2007. - 522 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003449-00003451 |
5 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 259 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007822 00007890-00007891 |
6 | | CCNP Labpro ISCW / Trung tân Tin học VNPRO . - : Thông tin và truyền thông, 2009. - tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010186-00010188 |
7 | | Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 421 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006750-00006751 |
8 | | CCNP Labpro SWITCH: T2 / Trung tân Tin học VNPRO , Lê Trường Sơn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 198 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010183-00010185 |
9 | | Công nghệ MPLS áp dụng trong mạng MEN (MAN-E) / Nguyễn Phạm Cường . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 159 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009667 |
10 | | Giáo trình mạng máy tính / Nguyễn Bình Dương, Đàm Quang Hồng Hải . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 222 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009294-00009296 00011673 |
11 | | Công nghệ IP/MOLS và các mạng ảo / Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 319 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011921-00011922 |