1 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ III / Khương Anh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000046 |
2 | | Inside Netware : tập II / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, . - 787 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001760-00001761 |
3 | | Mạng căn bản / . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 763 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011592 |
4 | | Inside Netware : tập I / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 747 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001758-00001759 |
5 | | Bảo mật mạng Windows NT/ 95 / 98 / 2000 Unix - Linux - Novell : Các giải pháp kỹ thuật / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 559 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001152-00001153 |
6 | | Tăng tốc mạng / . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 502 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001154-00001155 |
7 | | Bên trong mạng máy tính / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2000. - 627 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001526 |
8 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ I / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Hồng Sơn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2001. - 490 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000045 00011579 |
9 | | Next generation network services : technologies and strategies / Wilkinson Neill . - New York: John Wiley & Sons, 2002. - 196 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017220 |
10 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ II / Nguyễn Hồng Sơn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2002. - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000044 00011580 |
11 | | Mạng máy tính / Trần Văn Thành . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2003. - 206 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011645 |
12 | | Thủ thuật quản trị mạng Windows 2000 / Phạm Hồng Tài . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 352 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001518 00001585 |
13 | | Network+: Study guide (with 1 CD-ROOM) / Groth David, Skandier Toby . - Lần thứ 4. - America: Wiley Publishing, 2005. - 519 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009140 |
14 | | Triển khai hệ thống mạng: T1 / Trần Văn Thành, Hồ Viết Quang Thạch . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2005. - 192 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011648 |
15 | | Triển khai hệ thống mạng: T2 / Trần Văn Thành, Hồ Viết Quang Thạch . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2005. - 201 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011649 |
16 | | Hướng dẫn tự học mạng chuyển đổi đa tầng Cisco / Thuận Thành . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2005. - 452 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000914 |
17 | | Computer networking / Rowe Stanford H., Schuh Marsha L . - America: Pearson, 2005. - 26 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00012452 |
18 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ IV / Nguyễn Hồng Sơn, Khương Anh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 216 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000279 |
19 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan . - Lần thứ 4. - America: McGRAW-HILL, 2007. - 1133 tr.; 23 |
20 | | CCNP Labpro BCMSN / Trung tân Tin học VNPRO . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 229 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010189-00010191 |
21 | | CCNP Labpro / Đặng Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 653 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00010201-00010203 |
22 | | CCNP Labpro ROUTE / Trung tân Tin học VNPRO . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 232 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010192-00010194 |
23 | | Triển khai hệ thống mạng Wireless / Tô Thanh Hải, Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 166 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011323-00011326 |
24 | | CCNP Labpro TSHOOT / Trung tân Tin học VNPRO . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 188 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010195-00010197 |