1 | | Computer organization ang design / John L. Hennessy, David A. Patterson . - Lần thứ 2. - America: Morgan Kaufmann, 1997. - 709 tr.; 23 |
2 | | Computer organization and architecture: Designing for performance / William Stallings . - Lần thứ 5. - America: Prentice Hall, 1999. - 748 tr.; 23 |
3 | | Giáo trình lắp ráp máy tính / Đỗ Đức Thắng, Đỗ Quyết Thắng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 202 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011589 |
4 | | Giáo trình kiến trúc máy tính / Võ Đức Khánh . - : , 2000. - 135 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008633 |
5 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 215 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000498 00001772 00011569 |
6 | | Giáo trình phần cứng máy tính / . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2007. - 240 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011647 |
7 | | Giáo trình cấu trúc máy tính: Sự tương đương logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007144-00007145 00008762-00008764 |
8 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Lần thứ 4. - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2009. - 261 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010178-00010179 |
9 | | Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành / Trần Thị Thu Hà . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2011. - 382 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011311-00011314 |
10 | | Computer Architecture: An Embedded Approach / Mcloughlin Ian . - New York: McGRAW-HILL, 2011. - 498 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013446 |