1 | | IBM dictionary of computinng / . - New York: , . - 3270 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001271 |
2 | | Từ điển máy tính Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 368 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001565 |
3 | | Từ điển công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 398 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001703 |
4 | | Từ điển tin học & công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1999. - 1531 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013622 |
5 | | Thế giới khoa học tin học / Lô Gia Tích, Trương Cát Phong, Lã Truyền Phong . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 499 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách kiến thức phổ thông ) |