1 |  | Tư duy thiên tài: Phần 1 / Phan Ngọc Quốc . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thế giới, . - 223 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015156 |
2 |  | The way things work : an illustrated encyclopedia of technology / . - New York: Simon & Schuster, 1967. - 590 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006026 |
3 |  | The new way things work / Macaulay David . - Boston: Houghton Mifflin, 1988. - 400 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007093 |
4 |  | Sổ tay thiết kế nền và móng : Nhà, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình công cộng, nền và móng phức tạp / . - : ĐH Kiến trúc, 1995. - 584 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003161 |
5 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí: T1 / Hà Văn Vui (cùng những người khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 731 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002574-00002575 |
6 |  | Phương trình toán lý / Phan Huy Thiện . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 339 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002453-00002457 |
7 |  | Sổ tay thiết kế đường ô tô: T1 / Nguyễn Xuân Trục, Dương Học Hải . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 355 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004246-00004247 |
8 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí: T3 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 652 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004023-00004024 |
9 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí: T2 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 600 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004021-00004022 |
10 |  | Cách gây thiện cảm và thuyết phục người khác dành cho bạn gái = How to win friends and influence people for teen girls / Donna Dale Carnegie . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 212 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004667 |
11 |  | Cuộc đời và sự nghiệp của 33 vị tổ Thiền Tông Tây Thiên và Đông Độ: T2 / . - Hà Nội: Tôn giáo, 2008. - 398 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004346 |
12 |  | Cuộc đời và sự nghiệp của 33 vị tổ Thiền Tông Tây Thiên và Đông Độ: T1 / . - Hà Nội: Tôn giáo, 2008. - 207 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004344 |
13 |  | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 246 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010730 |
14 |  | Văn hóa dân gian người Bru-Vân Kiều ở Quảng Trị / Y Thi . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 203 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010723 |
15 |  | Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện Yên lập, tỉnh Phú thọ / Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 250 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008140 |
16 |  | Tổ chức công trường xây dựng / Nguyễn Duy Thiện . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 163 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011188-00011191 |
17 |  | Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ / Dương Huy Thiện . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 551 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012776 |
18 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ / Dương Huy Thiện, Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng, Nguyễn Khắc Xương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 647 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003916 |
19 |  | Trò chơi dân gian Phú Thọ / Dương Huy Thiện . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005487 |
20 |  | Nhập môn tư duy thiết kế : bố cục và typography = Basics of design : layout and typography for / Graham Lisa, Lê Hoàng Giang (dịch), Trần Tấn Minh Đạo (dịch) . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 321 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015633 |
21 |  | Lễ hội dân gian người Việt Quảng Trị / Y Thi . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 347 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004205 |
22 |  | Nhận diện nghệ thuật đồ họa để nghiên cứu, sáng tác và giảng dạy thiết kế đồ họa = Identifying graphic art for researching, creating and teaching about graphic design / Uyên Huy ( Hùy Văn Mười) . - H. : Mỹ Thuật, 2024. - 496 tr. : minh họa ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021238-00021239 |