1 | | Sinh vào ngày xanh: Tự truyện của một người tự kỷ, một trí tuệ phi thường / Tammet Daniel . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 220 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008171-00008173 |
2 | | Sách xanh = The green book / Rogers Elizabeth, Kostigen Thomas M . - Hà Nội: Thế giới, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008361-00008363 |
3 | | Einstein / Nguyễn Xuân Xanh . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008477-00008479 |
4 | | Trăng xanh = Blue moon / Noel Alyson . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 391 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008804-00008805 |
5 | | Kỷ yếu đại học Humboldt 200 năm (1810 - 2010): Kinh nghiệm thế giới và Việt nam / Ngô Bảo Châu, Darriulat Pierre, Cao Huy Thuần, Hoàng Tụy, Phạm Xuân Yêm, Nguyễn Xuân Xanh . - Hà Nội: Tri thức, 2010. - 817 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009877-00009880 |
6 | | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh, Đỗ Hoàng Tường (minh họa) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 378 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017915 |
7 | | Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh (1 CD-ROOM) / Kim W. Chan, Mauborgne Renee . - : Tri thức, 2012. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011370-00011372 |
8 | | Bầu trời không chỉ có màu xanh / Lý Quí Trung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 179 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013371-00013372 |
9 | | Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh / Kim W. Chan, Mauborgne Renee, Phương Thúy, Ngô Phương Hạnh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013829-00013831 |
10 | | Cây chuối non đi giày xanh : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh, Đỗ Hoàng Tường (minh họa) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2017. - 302 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017918 |
11 | | Xanh hóa các khu đô thị mới / Trần Minh Tùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 236 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : Cuối sách ) Số Đăng ký cá biệt: 00002821-00002822 |
12 | | Những gã khổng lồ xanh : Từ doanh nghiệp bền vững đến tập đoàn tỷ đô / E. Freya Williams ; Chi Nhân dịch . - H. : Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 339 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019927-00019931 |
13 | | Cấu trúc hành lang xanh thành phố / Nguyễn Văn Tuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 300 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 272-300 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002809-00002810 |
14 | | 10 bước thực hành quản lý thời gian = 10 steps to successful time management / Cyndi Maxey, Kevin E. O'Connor ; Xanh dịch . - H.: Hồng Đức, 2022. - 223 tr.: bảng; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006382-00006384 |