1 | | Luật viễn thông và các nghị định thi hành/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2012. - 198 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020315-00020316 |
2 | | Luật kế toán / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2016. - 83 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015622-00015625 |
3 | | Bộ luật dân sự (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 352 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016995-00016997 |
4 | | Luật đầu tư (hiện hành) : (Sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017, 2018) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 115 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016998-00017000 |
5 | | Luật trọng tài thương mại (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 79 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017001-00017003 |
6 | | Luật doanh nghiệp (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 296 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017004-00017006 |
7 | | Luật xây dựng (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 196 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016987-00016991 |
8 | | Bộ luật tố tụng dân sự (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 451 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016992-00016994 |
9 | | Luật thương mại (hiện hành - sửa đổi năm 2017) / Việt Nam (CHXHCN) . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2019. - 190 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017409-00017411 |
10 | | Luật kiến trúc / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 48 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019056-00019057 |
11 | | Luật doanh nghiệp (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2020. - 294 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018141-00018142 |
12 | | Luật kiến trúc và các văn bản hướng dẫn thi hành / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 141 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018790-00018791 |
13 | | Luật xây dựng (sửa đổi, bổ sung năm 2020) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 82 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018792-00018793 |
14 | | Luật xây dựng, luật kiến trúc / Việt Nam (CHXHCN) . - Hà Nội: Tài chính, 2021. - 448 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018980-00018981 00019624-00019625 |