| 1 |  | Luật Phá sản / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Lao Động. - 109 tr. ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Luật viễn thông và các nghị định thi hành/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2012. - 198 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020315-00020316 |
| 3 |  | Luật kế toán / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2016. - 83 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015622-00015625 |
| 4 |  | Luật đầu tư (hiện hành) : (Sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017, 2018) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 115 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016998-00017000 |
| 5 |  | Luật trọng tài thương mại (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 79 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017001-00017003 |
| 6 |  | Luật doanh nghiệp (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 296 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017004-00017006 |
| 7 |  | Bộ luật tố tụng dân sự (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 451 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016992-00016994 |
| 8 |  | Luật xây dựng (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 196 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016987-00016991 |
| 9 |  | Bộ luật dân sự (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 352 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016995-00016997 |
| 10 |  | Luật kiến trúc / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 48 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019056-00019057 |
| 11 |  | Luật thương mại (hiện hành - sửa đổi năm 2017) / Việt Nam (CHXHCN) . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2019. - 190 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017409-00017411 |
| 12 |  | Luật kiến trúc và các văn bản hướng dẫn thi hành / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 141 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018790-00018791 |
| 13 |  | Luật doanh nghiệp (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2020. - 294 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018141-00018142 |
| 14 |  | Luật xây dựng (sửa đổi, bổ sung năm 2020) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 82 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018792-00018793 |
| 15 |  | Luật xây dựng, luật kiến trúc / Việt Nam (CHXHCN) . - Hà Nội: Tài chính, 2021. - 448 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018980-00018981 00019624-00019625 |
| 16 |  | Luật An ninh mạng (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 66 tr. ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Luật An ninh mạng và văn bản hướng dẫn thi hành / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Lao Động, 2024. - 194 tr. ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Luật Doanh nghiệp năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2022, 2024) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Chính trị Quốc gia, 2025. - 294 tr. ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |