1 | | Diễn viên điện ảnh Việt Nam / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1994. - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016212 |
2 | | Ký hiệu học nghệ thuật : Sân khấu, điện ảnh / . - Hà Nội: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1997. - 702 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016219-00016220 |
3 | | Giai thoại chuyện vui điện ảnh và sân khấu / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: , 1999. - 470 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016246 |
4 | | Giai thoại chuyện vui điện ảnh và sân khấu / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Hà Nội, 1999. - 470 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003113 |
5 | | Một số vấn đề về xã hội hóa hoạt động điện ảnh ở Việt Nam / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 2001. - 459 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003762 |
6 | | Nghệ sĩ phim tài liệu Việt Nam / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - : Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật & lưu trữ Điện ảnh, 2001. - 275 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016176-00016177 |