1 | | Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 427 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002738 |
2 | | Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 408 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán Triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003087 |
3 | | Thưởng ngoạn hội hoạ / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003100 |
4 | | Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 454 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003214 |
5 | | Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 430 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003195 |
6 | | Đại Nam nhất thống chí - Tập III / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: , . - 466 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002687 |
7 | | Khâm Định Việt sử thông giám cương mục: T1 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1167 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003562-00003563 |
8 | | Khâm định Việt sử thông giám cương mục: T2 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1203 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003564-00003565 |
9 | | Lịch sử Việt nam: T2 (Từ đầu đến năm 938) / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 373 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005258-00005259 |
10 | | Đại nam thực lục: T1 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1076 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006820 |
11 | | Đại nam thực lục: T2 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1004 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006821 |
12 | | Đại nam thực lục: T3 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1036 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006822 |
13 | | Đại nam thực lục: T4 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1142 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006823 |
14 | | Đại nam thực lục: T5 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 940 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006824 |
15 | | Đại nam thực lục: T6 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1152 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006825 |
16 | | Đại nam thực lục: T7 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1570 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006826 |
17 | | Đại nam thực lục: T8 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 686 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006827 |
18 | | Đại nam thực lục: T9 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 510 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006828 |
19 | | Đại nam thực lục: T10 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 218 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006829 |
20 | | Niên giám thông tin khoa học xã hội nước ngoài: Số 1 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 1086 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009530 |