1 | | Tập tra cứu toàn tập V.I. Lê-nin: Phần 1 / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 824 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004764 |
2 | | Tập tra cứu toàn tập V.I. Lê-nin: Phần 2 / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 1040 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004765 |
3 | | Lê-nin toàn tập: T1 (1893-1894) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 820 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004766 |
4 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T20 (Tháng Mười một 1910 - tháng Mười một 1911) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 705 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004785 |
5 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T3 / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 997 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004768 |
6 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T19 (Tháng Sáu 1909 - tháng Mười 1910) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 809 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004784 |
7 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T18 (Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 622 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004783 |
8 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T17 (Tháng Ba 1908 - tháng Sáu 1909) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 811 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004782 |
9 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T32 (Tháng Năm 1902 - tháng Bảy 1917) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 763 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004797-00004798 |
10 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T14 (Tháng Chín 1906 - tháng Hai 1907) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 724 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004779 |
11 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T9 (Tháng Bảy 1904 - tháng Ba 1905) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 733 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004774 |
12 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T10 (Tháng Ba - tháng Sáu 1905) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 674 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004775 |
13 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T11 (Tháng Bảy - tháng Mười 1905) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 729 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004776 |
14 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T12 (Tháng Ba 1908 - tháng Sáu 1909) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 687 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004777 |
15 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T13 (Tháng Năm - tháng Chín 1906) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 721 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004778 |
16 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T8 (Tháng Chín 1903 - tháng Bảy 1904) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 805 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004773 |
17 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T15 (Tháng Hai - tháng Sáu 1907) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 707 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004780 |
18 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T7 (Tháng Chín 1902 - tháng Chín 1903) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 760 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004772 |
19 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T6 (Tháng Giêng - tháng Tám 1902) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 759 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004771 |
20 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T5 (Tháng 5 - tháng Chạp 1901) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 667 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004770 |
21 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T4 (1898-4.1901) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 708 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004769 |
22 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T2 (1895-1897) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 840 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004767 |
23 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T21 (Tháng Chạp 1911 - tháng Bảy 1912) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 856 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004786 |
24 | | V.I. Lê-nin toàn tập: T22 (Tháng Bảy 1912 - tháng Hai 1913) / V.I. Lê-nin . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 753 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004787 |