1 |  | Tập bản vẽ kỹ thuật và kết cấu / Vũ Tiến Đạt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 2000. - 112 tr.; 30 x 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001182-00001186 00003104 |
2 |  | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 78 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00011920 00012795-00012800 |
3 |  | Vẽ cơ khí / Vũ Tiến Đạt . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 450 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011868-00011877 |
4 |  | Vẽ bóng kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 85 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014536-00014540 |
5 |  | Vẽ phối cảnh kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 94 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014925-00014927 00014931-00014932 |
6 |  | Đồ họa máy tính và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 196 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014933-00014936 |
7 |  | Vẽ cơ khí / Vũ Tiến Đạt . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 453 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017091-00017095 |
8 |  | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 96 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00009938 00015944-00015949 00017970 |
9 |  | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 96 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017045-00017049 |
10 |  | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 96 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 92-94 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019024-00019025 |
11 |  | Vẽ phối cảnh kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 93 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 90 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018771-00018772 |