| 1 |   |  CCNP Labpro ISCW / Trung tân Tin học VNPRO . - :  Thông tin và truyền thông,  2009. -   tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010186-00010188 | 
	
		| 2 |   |  CCNP Labpro BCMSN / Trung tân Tin học VNPRO . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2009. -  229 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010189-00010191 | 
	
		| 3 |   |  CCNP Labpro ROUTE / Trung tân Tin học VNPRO . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2010. -  232 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010192-00010194 | 
	
		| 4 |   |  CCNP Labpro TSHOOT / Trung tân Tin học VNPRO . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2010. -  188 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010195-00010197 | 
	
		| 5 |   |  CCNP Labpro SWITCH: T2 / Trung tân Tin học VNPRO , Lê Trường Sơn . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2010. -  198 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010183-00010185 | 
	
		| 6 |   |  CCNP Labpro 2012 / Trung tân Tin học VNPRO . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2011. -  377 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010198-00010200 |