1 | | 3ds max 5 / Hoàng Đức Hải, Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 186 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000267 |
2 | | Tìm hiểu truyện cười Việt Nam / Triều Nguyên . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 428 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010711 |
3 | | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 430 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009846 |
4 | | Tiếng cười từ kho tàng cao dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 423 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009390 |
5 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T1: Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 420 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009385 |
6 | | Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 405 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008147 |
7 | | Tìm hiểu về đồng dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 380 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008122 |
8 | | Góc nhìn cấu trúc về ca dao va truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 421 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007505 00008143 |
9 | | Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 496 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007498 00008148 |
10 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế: T6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 524 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010729 |
11 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế: T2: Truyện cười, truyện Trạng và giai thoại / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 411 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010888 |
12 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế: T5: Ca dao / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 1116 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010889 |
13 | | Đồng dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 480 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010918 |
14 | | Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 321 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010924 |
15 | | Câu đố người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 658 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010953 |
16 | | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hóa dân gian người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 215 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010877 |
17 | | Văn nghệ dân gian xứ Huế: Hò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 308 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010850 |
18 | | Tục ngữ thường đàm tường giải / Triều Nguyên . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 479 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010771 |
19 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế: T4: Tục ngữ / Triều Nguyên . - : ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 565 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010827 |
20 | | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 579 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013019 |
21 | | Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế: Song ngữ Việt - Tà Ôi, Việt - Cơ Tu: Quyển 2 / Kê Sửu, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 597 tr.; 20 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013504 |
22 | | Hát đố và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân gian người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 425 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013519 |
23 | | Truyện trạng Việt Nam: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu: Quyển 1 / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 407 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014393 |
24 | | Truyện trạng Việt Nam: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu: Quyển 2 / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 411 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014394 |