1 | | Foxpro thực hành / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 182 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000467 |
2 | | Máy gia công cơ học nông sản - thực phẩm / Trần Thị Thanh, Nguyễn Như Nam . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001216-00001218 |
3 | | Nghề thư ký văn phòng hiện đại / Trần Thị Thanh Nguyên, Nguyễn Hạnh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 189 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000755-00000756 |
4 | | Tiếng Hoa giao tiếp / Trần Thị Thanh Liêm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007. - 286 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005409-00005410 |
5 | | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 168 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000073 |
6 | | Rèn luyện kỹ năng dịch thuật Việt Hoa, Hoa Việt / Trần Thị Thanh Liêm, Hoàng Trà . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 321 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005237-00005238 |
7 | | Luyện dịch Hoa Việt, Việt Hoa / Trần Thị Thanh Liêm, Trần Hoài Thu . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2008. - 378 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004707-00004708 |
8 | | Kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 906 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015644-00015648 00015801-00015805 |
9 | | Nguyên lý kế toán : Lý thuyết và hệ thống bài tập / Võ Văn Nhị, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 254 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017119-00017123 |
10 | | Vật liệu nano chức năng : Tập 1 : Quang tử - quang xúc tác / Lê Văn Hiếu, Trần Thị Thanh Vân, Phạm Văn Việt . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 181 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018266 |
11 | | Kế toán tài chính : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế / B.s.: Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Tài chính, 2018. - 906 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019321-00019325 |
12 | | Nguyên lý kế toán / B.s.: Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Ngọc Toàn. Trần Thị Thanh Hải.. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Tài chính, 2018. - 324 tr : bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019291-00019295 00020275-00020279 |
13 | | Hệ thống bài tập & câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý Kế toán / B.s.: Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải.. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Tài chính, 2018. - 137tr : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019256-00019260 |
14 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh, Phan Văn Các . - Hà Nội: Hồng Đức, 2018. - 415 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017547-00017551 |
15 | | Thí nghiệm hóa lý / Cao Hồng Hà, Trần Thị Thanh Thủy, Lê Trọng Huyền,.. . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 195 tr.; 24 cm. - ( Thư mục cuối mỗi bài ) Số Đăng ký cá biệt: 00018729-00018730 |
16 | | Giáo trình phân tích tài chính / Trần Thị Thanh Tú . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2021. - 474 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018680-00018684 |