1 |  | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô2 / Trần Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 299 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014586 00014588 |
2 |  | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 286 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00014583-00014585 |
3 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 325 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00014580-00014582 |
4 |  | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 266 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014589-00014591 |
5 |  | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 281 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015654-00015658 |
6 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015659-00015663 |
7 |  | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015664-00015668 |
8 |  | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô1 / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015669-00015671 00015673 |
9 |  | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 265 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016338-00016342 |
10 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016343-00016345 |
11 |  | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016333-00016337 |
12 |  | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 235 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018152-00018155 |
13 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018156-00018159 |
14 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 265 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018160-00018163 |
15 |  | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018115-00018118 |