1 | | Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên / Trần Thị Bích Nga (dịch), Phạm Ngọc Sáu (dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 167 tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00001915-00001917 |
2 | | Bí quyết đầu tư và kinh doanh chứng khoán của tỷ phú Warren Buffett và George Soros / Trần Thị Bích Nga (dịch), Tier Mark . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 407 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001908 |
3 | | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô2 / Trần Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 299 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014586 00014588 |
4 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 286 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00014583-00014585 |
5 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 325 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00014580-00014582 |
6 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 266 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014589-00014591 |
7 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 281 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015654-00015658 |
8 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015659-00015663 |
9 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015664-00015668 |
10 | | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô1 / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015669-00015671 00015673 |
11 | | Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp / Trần Thị Bích Nga (biên dịch), Phạm Ngọc Sáu (biên dịch), Nguyễn Văn Quì . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00017028-00017030 |
12 | | Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Management Creativity and Innovation / Trần Thị Bích Nga (biên dịch), Phạm Ngọc Sáu (biên dịch), Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 191 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017324-00017326 |
13 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016333-00016337 |
14 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016343-00016345 |
15 | | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 265 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016338-00016342 |
16 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 235 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018152-00018155 |
17 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018156-00018159 |
18 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 265 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018160-00018163 |
19 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018115-00018118 |
20 | | Giáo trình Phân tích dữ liệu / Ch.b.: Trần Thị Bích, Phạm Thị Mai Anh . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - xvi, 390 tr. : hình vẽ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020300-00020304 |
21 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen ; Biên dịch: Trần Thị Bích (ch.b.).. . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - xii, 572 tr. : minh hoạ ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020125-00020129 |