1 | | Việc làm nhà quê tại Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 402 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009389 |
2 | | Văn hóa sông nước Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2010. - 180 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009368 |
3 | | Đất trời Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 566 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010727 |
4 | | Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta" / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 171 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010873 |
5 | | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hòa tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011. - 335 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010906 |
6 | | Thời gian trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 411 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010957 |
7 | | Chân dung một làng quê Vân Hòa thuở ấy / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 202 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011475 |
8 | | Đá trong đời sống văn hóa dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 219 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010896 |
9 | | Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 226 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014454 |
10 | | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 259 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013513 |
11 | | Góp nhặt lời quê / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 239 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003964 |
12 | | Động vật trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 359 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001033 |
13 | | Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 167 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005019 |
14 | | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 174 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003955 |
15 | | Trời đất và cây cỏ trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 559 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001083 |
16 | | Đôi điều suy nghĩ về ca dao / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001095 |
17 | | Văn hóa ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 194 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001080 |
18 | | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 199 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005515 |