1 | | Từ điển lập trình / Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 215 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000285 00001713 |
2 | | Luyện thi tin học A / Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 166 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000052 |
3 | | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002346-00002350 |
4 | | Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 343 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012111-00012115 |
5 | | Đồ Sơn vùng văn hóa văn nghệ dân gian đắc sắc / Trần Phương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003969 |
6 | | Làng nghề - làng nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001073 |
7 | | Bài giảng quản trị chất lượng / Trần Kim Ngọc (ch.b), Vũ Quang Vĩnh, Trần Phương Như, Nguyễn My Huy Thạch . - 2023. - 321 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020322-00020326 |