1 | | Kế cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 124 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015186-00015187 |
2 | | Các tiêu chuẩn về kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 164 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015188-00015189 |
3 | | Thiết kế công trình chịu động đất : TCVN 9386 : 2012 / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 274 tr.; 27 cm. - ( Tiêu chuẩn Quốc gia ) Số Đăng ký cá biệt: 00017088-00017090 |
4 | | Chống sét cho công trình xây dựng: Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 118 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015184-00015185 |
5 | | Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế : TCVN 2737-1995 / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 65 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017085-00017087 |
6 | | Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế : TCVN 10304:2014 / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 87 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017513-00017517 00019075 |
7 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 200 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017518-00017522 |
8 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về sơn, vecni và vật liệu chống thấm / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 64 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018800-00018801 |
9 | | TCVN 5438:2016 : Xi măng - thuật ngữ và định nghĩa, ... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 152 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019054-00019055 |
10 | | TCVN 12870: 2020 Biệt thự nghỉ dưỡng - Yêu cầu chung về thiết kế. TCVN 12871 : 2020 Văn phòng kết hợp lưu. TCVN 12872 : 2020 Nhà thương mại liền kề. TCVN 12873 : 2020 Căn hộ lưu trú / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 48 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018806-00018807 |
11 | | TCVN 10797:2015 : Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn,... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 100 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019042-00019043 |
12 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE) / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 52 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019052-00019053 |
13 | | Thiết kế công trình chịu động đất : TCVN 9386 : 2012 / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - : Xây dựng, 2020. - tr.; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn Quốc gia ) Số Đăng ký cá biệt: 00019074 |
14 | | Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : TCVN 5574:2018 / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 198 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018802-00018803 |