1 | | Tenxơ và Toocxơ / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 260 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003367 |
2 | | Lý thuyết dẻo ứng dụng / Lê Quang Minh, Đặng Việt Cương . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2003. - 253 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003257 |
3 | | Sức bền vật liệu : tập III / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 156 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000246-00000247 |
4 | | Thiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng : Xử lý tiếng ồn và truyền tín hiệu / Quang Minh, Ngọc Cương . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000949-00000950 |
5 | | Sức bền vật liệu : Tập I / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002582-00002583 |
6 | | Sức bền vật liệu : Tập II / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002584-00002585 |
7 | | CCNP Labpro / Đặng Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 653 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00010201-00010203 |
8 | | Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện Yên lập, tỉnh Phú thọ / Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 250 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008140 |
9 | | Căn bản họa hình chân dung / Hoài An, Quang Minh . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 120 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00010609-00010613 |
10 | | Sức bền vật liệu : Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016048-00016050 |
11 | | Sức bền vật liệu : Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2012. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016051-00016053 |
12 | | Tìm hiểu về an toàn thực phẩm - Quy định mới về kiểm tra, giám sát an toàn thực phẩm và hướng dẫn quản lý, sử dụng phụ gia trong vệ sinh thực phẩm / Quang Minh hệ thống . - Hà Nội: Lao động, 2015. - 430 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015193-00015194 |
13 | | Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ / Dương Huy Thiện, Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng, Nguyễn Khắc Xương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 647 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003916 |
14 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 165 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 162 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018808-00018809 |
15 | | Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm xứ : Giáo trình cho sinh viên chuyên ngành silicate / Đỗ Quang Minh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 350 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 347-350 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001381-00001383 |