Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  15  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tenxơ và Toocxơ / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 260 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003367
  • 2 Lý thuyết dẻo ứng dụng / Lê Quang Minh, Đặng Việt Cương . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2003. - 253 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003257
  • 3 Sức bền vật liệu : tập III / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 156 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000246-00000247
  • 4 Thiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng : Xử lý tiếng ồn và truyền tín hiệu / Quang Minh, Ngọc Cương . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 200 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000949-00000950
  • 5 Sức bền vật liệu : Tập I / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 243 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002582-00002583
  • 6 Sức bền vật liệu : Tập II / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 299 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002584-00002585
  • 7 CCNP Labpro / Đặng Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 653 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010201-00010203
  • 8 Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện Yên lập, tỉnh Phú thọ / Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 250 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008140
  • 9 Căn bản họa hình chân dung / Hoài An, Quang Minh . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 120 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010609-00010613
  • 10 Sức bền vật liệu : Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 243 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016048-00016050
  • 11 Sức bền vật liệu : Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2012. - 299 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016051-00016053
  • 12 Tìm hiểu về an toàn thực phẩm - Quy định mới về kiểm tra, giám sát an toàn thực phẩm và hướng dẫn quản lý, sử dụng phụ gia trong vệ sinh thực phẩm / Quang Minh hệ thống . - Hà Nội: Lao động, 2015. - 430 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015193-00015194
  • 13 Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ / Dương Huy Thiện, Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng, Nguyễn Khắc Xương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 647 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003916
  • 14 Kết cấu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 165 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 162 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018808-00018809
  • 15 Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm xứ : Giáo trình cho sinh viên chuyên ngành silicate / Đỗ Quang Minh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 350 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 347-350 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001381-00001383
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.873.305

    : 85.223

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến