| 1 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T1 (1839 - 1844) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  963 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004822 | 
	
		| 2 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T2 (Tháng Chín 1844 - tháng Hai 1846) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  873 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004823 | 
	
		| 3 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T3 (1845 - 1847) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  916 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004824 | 
	
		| 4 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T4 (Tháng Năm 1846 - tháng Ba 1848) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  846 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004825 | 
	
		| 5 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T5 (Tháng Ba - tháng Mười một 1848) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  745 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004826 | 
	
		| 6 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T6 (Tháng Mười một 1848 - tháng Bảy 1849) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  943 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004827 | 
	
		| 7 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T7 (Tháng tám 1849 - tháng Sáu 1851) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  878 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004828 | 
	
		| 8 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T8 (Tháng Tám 1851 - tháng Ba 1853) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  881 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004829 | 
	
		| 9 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T9 (Tháng Ba - tháng Chạp 1853) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  888 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004830 | 
	
		| 10 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T11 (Tháng Giêng 1855 - tháng Tư 1856) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  862 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004831 | 
	
		| 11 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T12 (Tháng Tư 1856 - tháng Giêng 1859) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1093 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004832 | 
	
		| 12 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T13 (Tháng Giêng 1859 - tháng Hai 1860) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  963 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004833 | 
	
		| 13 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T14 (Tháng Bảy 1857 - tháng Mười một 1860) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1180 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004834 | 
	
		| 14 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T15 (Tháng Giêng 1860 - tháng Chín 1864) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1035 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004835 | 
	
		| 15 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T16 (Tháng Chín 1864 - tháng Bảy 1870) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1115 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004836 | 
	
		| 16 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T17 (Tháng Bảy 1870 - tháng Hai 1872) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1106 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004837 | 
	
		| 17 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T18 (Tháng Ba 1872 - tháng Tư 1875) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1136 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004838 | 
	
		| 18 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T19 (Tháng Ba 1875 - tháng Năm 1883) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  976 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004839 | 
	
		| 19 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T20 / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1109 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004840 | 
	
		| 20 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T21 (Tháng Năm 1883 - tháng Chạp 1889) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1071 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004841 | 
	
		| 21 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T22 (Tháng Giêng 1890 - tháng Tám 1895) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1099 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004842 | 
	
		| 22 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T23 / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  1231 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004843 | 
	
		| 23 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T24 / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  832 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004844 | 
	
		| 24 |   |  C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T25 (Phần 1) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2004. -  758 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004845 |