1 | | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC : tập III / Hoàng Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 478 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000142 |
2 | | Cây cỏ Việt Nam : tập I / Phạm Hoàng Hộ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 991 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000509 |
3 | | Làm chủ Windows 2000 Server: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 770 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011662 |
4 | | Làm chủ Windows 2000 Server: T2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 676 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011839 |
5 | | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001. - 584 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011802 |
6 | | Làm chủ windows server 2003 - Tập III / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 812 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003234 |
7 | | Làm chủ windows server 2003 - Tập II / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 866 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003233 |
8 | | Windows Script Host / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 428 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011679 |
9 | | Chè món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hoà . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 199 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009392 |
10 | | Xứ Thanh những sắc màu văn hóa : Nghiên cứu văn hóa / Trần Thị Liên, Phạm Hoàng Mạnh Hà . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 383 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004343 |
11 | | Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả / Bùi Đức Hùng, Lê Văn Doanh, Phạm Hoàng Lương, Nguyễn Việt Dũng, Bùi Thanh Hùng . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 719 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017400-00017404 |
12 | | Giáo trình lý thuyết xác suất : Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế - Quản lý / Phạm Hoàng Uyên, Lê Thị Thanh An, Lê Thanh Hoa,... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 233 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 233 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001319 00001321 00001323 00001332-00001333 |