1 | | Văm hóa dân gian xứ Nghệ: T13: Vè đấu tranh trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 609 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011514 |
2 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T9: Vè tình yêu trai gái / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 559 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011523 |
3 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T12: Vè phong tục, tập quán trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 589 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010739 |
4 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T15: Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 638 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010742 |
5 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T10: Vè gia đình / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 646 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010870 |
6 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T7: Vè thiên nhiên / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 791 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010887 |
7 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T8: Vè nghề nghiệp / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 575 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011522 |
8 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T3: Truyện cười và giai thoại / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 899 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011492 |
9 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T2: Truyện kể dân gian xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 951 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011518 |
10 | | Văn hóa dân gian xứ nghệ: T1: Ca dao và đồng dao / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 1011 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011516 |
11 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T4: Hát phường vải và chèo tuồng cổ / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 842 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011526 |
12 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T14: Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 641 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012471 |
13 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T11: Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 629 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011468 |
14 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T6: Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 390 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012473 |
15 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T5: Văn hóa ẩm thực / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 361 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011845 |
16 | | Tục thờ thần và thần tích Nghệ An / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 770 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005030 |
17 | | Hương ước Nghệ An / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 503 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001111 |