| 1 |  | Kỹ thuật tiện / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 276 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006971 |
| 2 |  | Châu Á từ khủng hoẳng nhìn về thế kỷ 21 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 211 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007411-00007417 |
| 3 |  | Chung sức trẻ / Nhiều tác giả . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 215 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001265-00001266 |
| 4 |  | Quy hoạch và quản lý chiến lược công tác phòng chống lũ lụt trong thế kỷ 21 / Nhiều tác giả . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 339 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007443-00007446 |
| 5 |  | Làm gì cho nông thôn Việt Nam ? / Nhiều tác giả . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 497 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007398-00007403 |
| 6 |  | Góp vào đổi mới: Bài viết tuyển chọn của chuyên gia người Việt ở nước ngoài Thời báo Kinh tế Sài Gòn 1991 - 2005 / Nhiều tác giả . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 478 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007391-00007397 |
| 7 |  | Góp vào đổi mới / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Trẻ, 2005. - 478 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003252 |
| 8 |  | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I, T, Super-T bê tông cốt theo dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007211-00007212 |
| 9 |  | Ngõ Trúc: Thơ / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 506 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013624 |
| 10 |  | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động / NHIỀU TÁC GIẢ . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 327 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007004-00007005 |
| 11 |  | Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và máy phay / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 323 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007049-00007050 |
| 12 |  | Giáo trình công nghệ CNC / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 143 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007053-00007054 |
| 13 |  | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng: Phần xây dựng / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 560 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007263-00007264 |
| 14 |  | Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nhiều tác giả . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007285-00007287 |
| 15 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công: Tập 2 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007217-00007218 |
| 16 |  | Cấu tạo kiến trúc / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 284 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007235-00007236 00019871 |
| 17 |  | Móng nhà cao tầng: Kinh nghiệm nước ngoài / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 370 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007237-00007238 |
| 18 |  | Giáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 258 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007253-00007254 00010477-00010478 |
| 19 |  | Từ điển dệt - may Anh - Việt = English - Vietnamese textile & garment dictionary : Khoảng 40.000 thuật ngữ / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 814 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021677 |
| 20 |  | Mãi mãi là bí ẩn: Tập 5 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Thời đại, 2012. - 157 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014056-00014058 |
| 21 |  | Những chân trời khát vọng: Hồi ký / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2013. - 474 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014617 |
| 22 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công: Tập 2 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013039-00013041 |
| 23 |  | Giáo trình điện tử cơ bản / NHIỀU TÁC GIẢ . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 642 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012964-00012966 |
| 24 |  | Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên: Quyển3 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 379 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014428 |