1 |  | Vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập II / Đặng Văn Cứ, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 184 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000848 00001134-00001136 |
2 |  | Giáo trình vẽ kĩ thuật / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2002. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007085 |
3 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 220 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002620-00002621 |
4 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí : Tập II / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 115 tr.; 21 x 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002578-00002579 |
5 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí : Tập I / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002618-00002619 |
6 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí: Tập 1 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 227 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003629-00003630 |
7 |  | Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 305 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011057-00011059 |
8 |  | Chất lượng giáo dục đại học nhìn từ góc độ hội nhập / Nguyễn Văn Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Thời báo Kinh tế Sài Gòn, 2011. - 335 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Tri thức hiện đại ) Số Đăng ký cá biệt: 00019869 |
9 |  | Hình học họa hình : Tập 2 / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 239 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015922-00015925 |
10 |  | Từ nghiên cứu đến công bố - Kỹ năng mềm cho nhà khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 626 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013275-00013277 00014278-00014280 |
11 |  | Tự sự của một người làm khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 567 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014281-00014283 |
12 |  | Vẽ Kỹ thuật cơ khí : Tập 2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2013. - 239 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015941-00015943 00016616-00016618 |
13 |  | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 520 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015477-00015481 |
14 |  | Vẽ Kỹ thuật cơ khí : Tập 1 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Giáo dục, 2017. - 227 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016619-00016623 |
15 |  | Giáo trình thương mại quốc tế / Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn đồng chủ biên . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2018. - 701 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018413-00018415 |
16 |  | Cẩm nang nghiên cứu khoa học : Từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 436 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018175-00018176 |
17 |  | Cẩm nang nghiên cứu khoa học : Từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 436 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020222-00020223 |
18 |  | Mô hình hồi quy và khám phá khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2022. - 323 tr. : minh hoạ ; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019957-00019961 |
19 |  | Từ nghiên cứu đến công bố - Kỹ năng mềm cho nhà khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 551 tr. : bảng ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020859-00020860 |