1 | | Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004274 |
2 | | Phân tích các tình huống trong giao dịch tín dụng chứng từ / Nguyễn Trọng Thùy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000149 |
3 | | Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 361 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130 |
4 | | Tư vấn quản lý (dùng cho các nhà doanh nghiệp): Tập II / Nguyễn Trọng Thể . - Hà Nội: Lao động, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001877 |
5 | | Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 215 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000920 00001137 |
6 | | Từ điển hóa học Pháp - Việt: khoảng 25.000 thuật ngữ / Nguyễn Trọng Biểu ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1984. - 422 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001006 |
7 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý : tập I / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa . - Hà Nội: Giáo dục, 1994. - 204 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000645 |
8 | | Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện : tập III / Nguyễn Trọng Thắng . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1995. - 313 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000689 |
9 | | Chiến lược tạo dựng một doanh nghiệp / Nguyễn Trọng Giai . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000966 |
10 | | Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 503 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002607 |
11 | | Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 355 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003135 |
12 | | Nguyên lý cơ bản mạch điện một pha - ba pha / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2000. - 230 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000872 00001636-00001638 |
13 | | Cơ học cơ sở : tập I / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 243 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000301 |
14 | | Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 236 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000083 00001151 |
15 | | Cẩm nang thực hành giảng dạy: Sách tham khảo / Cohen Louis, Manion Lawrence, Morrison Keith, Nguyễn Trọng Tấn . - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2005. - 645 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013563 |
16 | | Tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 1930 - 2005 / Nguyễn Trọng Phúc . - Hà Nội: Lao động, 2005. - 649 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000500-00000501 |
17 | | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập II / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 446 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002227-00002228 |
18 | | Ten - xơ và ứng dụng / Nguyễn Trọng Giảng . - Hà Nội: Bách khoa, 2006. - 206 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002289-00002290 |
19 | | Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = ICC Guide to and Incoterms 2000 / Ramberg Jan, Nguyễn Trọng Thùy dịch . - : Thống kê, 2006. - 231 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002087-00002089 |
20 | | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập I / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 632 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002225-00002226 |
21 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2007. - 320 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004306-00004308 |
22 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 380 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000507 00002791-00002792 00005313-00005314 00006980 00011973-00011974 |
23 | | Chi tiết máy : Tập I / Nguyễn Trọng Hiệp . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 211 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002622-00002623 |
24 | | Chi tiết cơ cấu chính xác: T2 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, 2007. - 185 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004275 |