| 1 |   |  PageMaker 7.0 ứng dụng và tham khảo = Một cách nhanh nhất để làm chủ PageMaker 7.0 / Nguyễn Tiến, Nguyễn Mạnh Huy, Lê Cát . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  620 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000065 | 
	
		| 2 |   |  Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 Server : trình độ trung cấp và cao cấp / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  1242 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000005 | 
	
		| 3 |   |  Cẩm nang LINUX / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  257 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000182-00000183 | 
	
		| 4 |   |  Tham khảo toàn diện Microsoft Office 2000 / Nguyễn Tiến Dũng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  973 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000170 | 
	
		| 5 |   |  Microsoft Front Page 2000 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Trương Cẩm Hồng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  226 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000171                                      00001712 | 
	
		| 6 |   |  Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  248 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102 | 
	
		| 7 |   |  Kỹ năng lập trình Visual Basic 5 : trình độ sơ cấp - trung cấp / Nguyễn Tiến ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  1089 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000137 | 
	
		| 8 |   |  Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  266 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002561-00002562                                      00003670 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình Assembly : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  703 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000526                                      00001552 | 
	
		| 10 |   |  Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội:  Giáo dục,  1995. -  622 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001578 | 
	
		| 11 |   |  Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh (và những người khác) . - Hà Nội:  Xây dựng,  1995. -  238 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002717 | 
	
		| 12 |   |  Windows NT Server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành (dành cho quản trị viên-điều hành viên-lập trình viên) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  633 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001545 | 
	
		| 13 |   |  Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  253 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000342 | 
	
		| 14 |   |  Bảo mật mạng Windows NT/ 95 / 98 / 2000 Unix - Linux - Novell : Các giải pháp kỹ thuật / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội:  Thống kê,  2000. -  559 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001152-00001153 | 
	
		| 15 |   |  Thiết kế Quảng cáo & Tiếp thị trên Web HTML : chiến lược - kỹ thuật - hiệu quả / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - Hà Nội:  Thống kê,  2000. -   tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001120                                      00001570 | 
	
		| 16 |   |  Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2002. -  447 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000115 | 
	
		| 17 |   |  Cơ khí đại cương / Nguyễn Thúc Hà, Nguyễn Tiến Đào, Hoàng Tùng . - Lần thứ 7. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  323 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002253-00002254 | 
	
		| 18 |   |  Kỹ thuật phay / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  187 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003839-00003840                                      00004103-00004106 | 
	
		| 19 |   |  Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  368 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004128-00004130 | 
	
		| 20 |   |  Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  286 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006712-00006713 | 
	
		| 21 |   |  Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - Lần thứ 5. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  483 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003804-00003806 | 
	
		| 22 |   |  Móng nhà cao tầng : Kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  370 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009734-00009737 | 
	
		| 23 |   |  Hướng dẫn áp dụng phong thủy học trong xây dựng nhà / Nguyễn Tiến Đích . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2011. -  373 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013060-00013062 | 
	
		| 24 |   |  Giáo trình đồ án chi tiết máy / Nguyễn Tiến Dũng . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2012. -  343 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014880-00014882 |