1 | | Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Thúy Hạnh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 499 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002095-00002097 |
2 | | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm / Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 111 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000487-00000489 |
3 | | Tiếng Anh công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính / Tạ Văn Hùng, Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 668 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004693-00004694 |
4 | | Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt : Khoảng 300.000 từ = English - Vietnamese encyclopedia of technology dictionary / Châu Văn Trung, Tạ Văn Hùng, Trịnh Thanh Toản, Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 1668 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007707 |
5 | | Sửa chữa môtơ điện / Đặng Văn Tỏ, Nguyễn Thị Tuyết, Phạm Thanh Đường . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 481 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006748 |
6 | | Pegasus - Lửa thần xứ Olympus : Tập 1 / O''Hearn Kate, Nguyễn Thị Tuyết Nga (dịch) . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 367 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017862 |
7 | | Truyện cổ Xtiêng / Phan Xuân Viện, Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 611 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003987 |
8 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Dung, Đặng Thế Hiến, Cù Thanh Thủy . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 390 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 387-388 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018930-00018931 |
9 | | Đấu thầu trong xây dựng / Nguyễn Thị Tuyết Dung, Phạm Thị Tuyết, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 416 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 409 - 411 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018892-00018893 |