1 | | Giáo trình tiện / Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 248 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012019-00012020 |
2 | | Hướng dẫn kê khai, nộp, quyết toán thuế thu nhập cá nhân, kê khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp và giao dịch liên kết, chống chuyển giá, các tình huống giải đáp về thuế / Nguyễn Thị Quỳnh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 940 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010811-00010815 |
3 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 230 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015201-00015203 |
4 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 200 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015198-00015200 |
5 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 376 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015811-00015815 |
6 | | Claude Monet / Denizeau Gérard, Nguyễn Thị Quỳnh Châu, Nguyễn Thanh Xuân (dịch), Ngân Hà (hiệu đính) . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018761-00018762 |