1 | | Thủy lực : tập II / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 248 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000575 00001495 |
2 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 339 tr : Hình vẽ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00011344 |
3 | | Thuỷ lực: T1 / Nguyễn Tài . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 180 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009686-00009687 |
4 | | Bài tập cơ học kết cấu / Nguyễn Tài Trung chủ biên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 249 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007221-00007222 |
5 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 368 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010440-00010441 00010793-00010794 00016982-00016986 |
6 | | Thuỷ lực đại cương / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Giàu . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 394 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009692-00009695 |
7 | | Thủy lực : Tập 1 / Nguyễn Tài . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 180 tr Số Đăng ký cá biệt: 00017080-00017084 |
8 | | Cuộc đời và tác phẩm nhạc sĩ Nguyễn Tài Tuệ : Chân dung nghệ sĩ / Bùi Tuyết Mai . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 499tr.: ảnh ; 21x22cm Số Đăng ký cá biệt: 00006356 |
9 | | Bài tập cơ học kết cấu / Nguyễn Tài Trung . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 251 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 249 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018796-00018797 |
10 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 367 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 358-359 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019066-00019067 |
11 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. . - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 559 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015123 00016178 00016182 |
12 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông,.. . - H. : Chính trị Quốc gia, 2023. - 495 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020554-00020558 |