1 | | Lập trình với hợp ngữ / Nguyễn Quang Tấn, Vũ Thanh Hiền . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 243 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011640 |
2 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở Vật lý : tập II / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000144 00003142 00003255 00003306 |
3 | | Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000936 |
4 | | Chiến lược phát triển đô thị : Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường / Coulthart Alan, Sharpe Henry, Nguyễn Quang . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 62 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000803 |
5 | | Con đường dẫn tới nền kinh tế tự do / Nguyễn Quang A dịch, János Kornai . - Hà Nội: Tri thức, 2007. - 251 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002068-00002071 |
6 | | Cơ học đá / Nguyễn Quang Phích . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 356 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011156-00011159 |
7 | | Phương pháp số chương trình PLAXIS 3D & UDEC / Nguyễn Quang Phích, Nguyễn Văn Mạnh, Đỗ Ngọc Anh . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 244 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004367-00004368 |
8 | | Giao tiếp phi ngôn từ qua các nền văn hóa = Nonverbal communication across cultures / Nguyễn Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2008. - 299 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003715 |
9 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 150 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007826-00007827 |
10 | | Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong doanh nghiệp / Nguyễn Quang Thu . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 235 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00005109-00005111 |
11 | | Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 399 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004352-00004353 |
12 | | Giáo trình kiểm toán hoạt động / Nguyễn Quang Quynh . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2009. - 415 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008917-00008919 |
13 | | Giáo trình tin học căn bản / Nguyễn Quang Hoan, Trần Ngọc Mai, Nguyễn Thu Nga . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 212 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009666 |
14 | | Hội thề / Nguyễn Quang Thân . - Hà Nội: Phụ nữ, 2009. - 366 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005907-00005908 |
15 | | Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 364 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008155 |
16 | | Chuyện vui thường ngày / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 177 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010724 |
17 | | Phương pháp thiết lập biểu ghi Marc 21 cho tài liệu / Nguyễn Quang Hồng Phúc . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 136 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009309-00009310 |
18 | | Khảo cứu văn hóa dân gian làng Cổ Đông Phù / Nguyễn Quang Lê . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010930 |
19 | | Văn hóa dân gian làng nghề Kiêu Kỵ / Nguyễn Quang Lê . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 167 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011421 |
20 | | Làng xã tỉnh Bắc Ninh / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 659 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010746 |
21 | | Tìm hiểu văn hóa dân gian ở làng Ngọc Trì / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011. - 207 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010895 |
22 | | Đất lửa / Nguyễn Quang Sáng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 314 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00010344-00010346 |
23 | | Dân ca Gia Rai / Nguyễn Quang Tuệ . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011. - 342 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011425 |
24 | | Làng xã tỉnh Bắc Ninh: T2 / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 566 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011473 |