1 | | Hoàn thiện công việc văn phòng với Powerpoint 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 414 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000038-00000039 |
2 | | Nguyên lý chung định giá tài sản & giá trị doanh nghiệp / Nguyễn Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003514-00003515 |
3 | | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135 |
4 | | Những người sinh viên / TRI-PHO-NOP IU, Ngô Hào Hiệp, Nguyễn Minh Chi dịch . - Hà Nội: Thanh niên, 1987. - 471 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003111 |
5 | | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000773 |
6 | | Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Hội vô tuyến điện tử, 1997. - 1280 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000608 |
7 | | Nhập môn Assermbler / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Minh San . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 386 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000601 00001561 |
8 | | Mạng số liên kết dịch vụ ISDN / Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Hồng Liên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 196 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011627 |
9 | | Linux - Giáo trình lý thuyết và thực hành: T1 / Nguyễn Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002. - 550 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011663 |
10 | | Abstract and Applied Analysis : Proceedings of the International Conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August, 2002 / Nguyễn Minh Chương, Nirenberg L., Tutschke W . - Singapore: World Scientific, 2002. - 567 tr.; 24 |
11 | | Vật lí điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 302 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001675 00001683 |
12 | | Các mạch của bộ khuếch đại dùng bóng hiệu ứng trường / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 192 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000555 |
13 | | Tủ sách các mạch điện tử kỹ thuật số hiện đại : tập III : Các mạch định thời và bộ nhớ bán dẫn / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 184 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000561 |
14 | | Bộ vi xử lý thiết kế bằng máy tính các hệ thống kỹ thuật số / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 194 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000087 |
15 | | Kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm, Đặng Đức Tạo . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004164 |
16 | | Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa, Dương Minh Thu . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007. - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004250-00004251 |
17 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002006-00002008 |
18 | | Thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 431 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001950-00001952 |
19 | | Thị trường ngoại hối và các giải pháp phòng ngừa rủi ro (Quản trị rủi ro tài chính) / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 329 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004647-00004649 |
20 | | Tiền tệ - Ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 511 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001953-00001955 |
21 | | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 453 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005141-00005143 |
22 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 441 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005147-00005149 |
23 | | Nghiệp vụ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 583 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005150-00005152 00010109-00010110 |
24 | | Thanh toán quốc tế (Thị trường ngoại hối và các giao dịch ngoại hối) / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 421 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005159-00005161 |