1 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 538 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000084-00000085 |
2 |  | Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Hà Nội: Tổng hợp, 2006. - 2119 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011278 |
3 |  | Hỏi đáp về thế giới vi sinh vật / Nguyễn Lân Dũng . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2006. - 151 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000562 |
4 |  | Nhà máy điện nguyên tử / Nguyễn Lân Tráng, Đỗ Anh Tuấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 113 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003809-00003811 |
5 |  | Qui hoạch phát triển hệ thống điện / Nguyễn Lân Tráng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 384 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003773-00003775 00004049-00004051 |
6 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 519 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007812-00007813 |
7 |  | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt nam / Nguyễn Lân . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 528 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011388-00011389 |
8 |  | Công nghệ lên men / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2024. - 203 tr. : minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021176-00021177 |