1 | | Linux Kernel / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 563 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000107-00000108 |
2 | | Giáo trình bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống mạch điện : tập II : Bảo vệ các phần tử trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000510 |
3 | | Giáo trình bảo vệ Rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện : tập I : Bảo vệ Rơ le / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000511 |
4 | | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực (lý thuyết và các ứng dụng thực tế) / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 275 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001529 |
5 | | Bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 454 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001505 |
6 | | Bách khoa phần cứng máy tính / Phương Bình, Bích Thủy, Nguyễn Hoàng Thanh . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 1735 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000863 |
7 | | Thiết kế hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 466 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006161-00006162 |
8 | | Đánh giá độ tin cậy trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2004. - 257 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008097-00008100 |
9 | | Ngắn mạch và ổn định trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt, Phan Thị Thanh Bình, Huỳnh Châu Duy . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 370 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006155-00006156 |
10 | | Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 371 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000120 00003011 |
11 | | Mạng vô tuyến tùy biến / Nguyễn Hoàng Cẩm, Trịnh Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 244 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003401-00003403 00006758-00006759 |
12 | | Những khó khăn trong sử dụng tiếng Anh / Nguyễn Hoàng Phương, Trịnh Thắng Lợi . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 302 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004691-00004692 |
13 | | Hàm số biến số thực (Cơ sở giải tích hiện đại) / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 255 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007791-00007792 |
14 | | Phân tích SWOT trong chiến lược kinh doanh / Nguyễn Hoàng Phương . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 121 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011691-00011693 |
15 | | Mỹ học và phê bình nghệ thuật / Nguyễn Hoàng Huy . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2013. - 342 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012661-00012662 |
16 | | An toàn lao động trong công trình xây dựng / Nguyễn Văn Mỹ, Nguyễn Hoàng Vĩnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013030-00013032 |
17 | | Ngắn mạch và ổn định trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt, Phan Thị Thanh Bình . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 369 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013965-00013967 |
18 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 325 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00014580-00014582 |
19 | | Check your English vocabulary for leisure, travel and tourism = Kiểm tra từ vựng tiếng Anh du lịch và giải trí / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017947 |
20 | | 45 giây tạo nên thay đổi: Thấu hiểu tiếp thị mạng lưới / Nguyễn Hoàng Yến Phương . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2014. - 188 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014108-00014110 |
21 | | Tiếng Anh dùng trong ngành công nghiệp thời trang (kèm theo 1CD-MP3) / Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 202 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015578-00015582 |
22 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015659-00015663 |
23 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016343-00016345 |
24 | | Lược khảo cơ sở lý thuyết về phong cách lãnh đạo, động lực phụng sự công và hành vi công chức / Lưu Trọng Tuấn, Đinh Công Khải, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Võ Thị Thảo Nguyên, Nguyễn Hoàng Kim . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 263 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017820-00017821 |