1 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 2002 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000119 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 417 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003422 00003424 |
3 | | Tin học ứng dụng nhập môn Microsoft Access 2002 / Nguyễn Duy Hoàng Mỹ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 117 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000165-00000166 |
4 | | Các mạch điện và từ : Cơ sở kỹ thuật điện / Gierebxop I.P, Nguyễn Duy Quế (dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 245 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003114 00006236 |
5 | | Truyện Kiều / Nguyễn Du, Nguyễn Thạnh Giang (khảo đính và chú giải), Lê Lam ( trình bày và minh họa) . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 243 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017924 |
6 | | Điều cấm kỵ về nhà ở hiện nay / Nguyễn Duy (dịch), Trương Duyệt nguyên tác . - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 251 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002765 |
7 | | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt : khoảng 120.000 thuật ngữ / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 1296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017949 |
8 | | Thương mại điện tử thực tế và giải pháp / Nguyễn Duy Quang, Nguyễn Văn Khoa . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 584 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004616-00004618 |
9 | | Màu sắc và phương pháp vẽ màu / Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Ngọc Bích Ngân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 107 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004426 |
10 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 395 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007784 |
11 | | Con người và thiên nhiên kỳ thú / Nguyễn Duy Chinh, Trương Ngọc Quỳnh . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006642-00006643 |
12 | | Nguyễn Du (tiểu thuyết lịch sử) / Nguyễn Thế Quang . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2010. - 416 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007567-00007568 |
13 | | Truyện Kiều / Nguyễn Du . - Hà Nội: Dân trí, 2011. - 180 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009421-00009423 |
14 | | Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyễn Du Chi . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011. - 599 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010932 |
15 | | Tổ chức công trường xây dựng / Nguyễn Duy Thiện . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 163 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011188-00011191 |
16 | | Thơ ca dân gian Tày - Nùng xứ Lạng / Nguyễn Duy Bắc, Hoàng Văn An . - Hà Nội: Thanh niên, 2012. - 517 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012778 |
17 | | Giáo trình đại cương về những khuynh hướng cơ bản trong lịch sử mỹ học / Đỗ Huy, Nguyễn Thu Nghĩa, Nguyễn Duy Cường . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2014. - 403 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015065-00015066 |
18 | | La Mã sụp đổ: Tiểu thuyết / Ferrari Jérôme, Nguyễn Duy Bình . - Hà Nội: Văn học, 2014. - 219 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014160-00014162 |
19 | | Điều khiển lập trình với S7-Tia Portal / Phạm Quang Huy, Nguyễn Duy Ngọc . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 363 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014978-00014980 |
20 | | Then bách hoa bách điểu bắt ve sầu : Sưu tầm, giới thiệu / Nông Phúc Tước, Nguyễn Duy Vất, Nông Quốc Hưng, Nguyễn Phát . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 254 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005620 |
21 | | Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Giáo dục, 2017. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016502-00016506 |
22 | | Hạ tầng kỹ thuật đô thị / Trần Minh Phụng, Nguyễn Duy Liêm, Lê Minh Quang . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 261 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017483-00017487 |
23 | | Paul Cézanna / Denizeau Gérard, Nguyễn Duy Bình (dịch) . - Hà Nội: Dân trí, 2020. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018767-00018768 |
24 | | Hạ tầng kỹ thuật đô thị / Trần Minh Phụng, Nguyễn Duy Liêm, Lê Minh Quang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 261 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 258-259 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018950-00018951 |