1 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 231 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011609 |
2 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 436 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004473-00004475 |
3 | | Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 436 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015459-00015460 |
4 | | Điều khiển với SIMATIC S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 251 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015453-00015454 |
5 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 454 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015463-00015464 |
6 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 453 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 452 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018667-00018668 |
7 | | Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ 3. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 437 tr.: minh hoạ; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 433-435 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018669-00018670 00020232-00020233 00020725-00020729 |
8 | | Tối ưu hóa trong điều khiển và điều khiển tối ưu / Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 347 tr.: hình vẽ; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 344 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018671-00018672 00020252-00020253 |
9 | | Điều khiển học lặp / Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 166 tr. : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020092-00020094 00020853-00020854 |
10 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước . - Lần thứ 3 - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bác khoa Hà Nội, 2023. - 460 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020720-00020724 |
11 | | Điều khiển với SIMATIC S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023. - 251 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020311-00020312 |