1 | | Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 4 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 521 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014349 |
2 | | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng: Quyển 3 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 393 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014401 |
3 | | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng: Quyển 2 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 459 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014400 |
4 | | Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 1 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 441 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013488 |
5 | | Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 2 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 419 tr.; 20 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013489 |
6 | | Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 3 / Nguyễn Chí Bền . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 407 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013490 |
7 | | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng: Quyển 4 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 495 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014402 |
8 | | Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 418 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014350 |
9 | | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng: Quyển 1 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 399 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014399 |
10 | | Hội Gióng ở đền Phù Đổng và Đền Sóc / Nguyễn Chí Bền, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 335 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001114 |
11 | | Lễ hội cổ truyền của người Việt cấu trúc và thành tố / Nguyễn Chí Bền . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 470 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003925 |
12 | | Văn hóa dân gian Bến Tre / Nguyễn Chí Bền . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 266 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004160 |