1 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng: Nhà ở và nhà công cộng / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 438 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003884-00003885 |
2 | | Kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 276 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010624-00010625 |
3 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 411 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010800-00010801 |
4 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng : Khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 379 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 376 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018828-00018829 |
5 | | Kiến trúc nhà công cộng : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 353 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 349 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018862-00018863 |
6 | | Kiến trúc : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 276 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 272 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018936-00018937 |
7 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu : Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 411 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 402 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019060-00019061 |
8 | | Khía cạnh văn hóa - xã hội của kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm (sưu tầm và giới thiệu) . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 348 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 345-346 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019000-00019001 |
9 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 304 tr. : minh hoạ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020145-00020147 |