Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  80  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tự học nghề qua máy tính với Word : 10 bài thực hành để trang trí tài liệu / Nguyễn Đức Toàn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 189 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000175
  • 2 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - Hà Nội: Bách khoa, . - 340 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004315-00004317
  • 3 Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ / Nguyễn Đức Vận . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 327 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003673
  • 4 Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 2: Tiện, phay, bào / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 192 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003661-00003662
  • 5 3D studio max3 kiến trúc cơ sở / Nguyễn Đức Quang ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 379 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000400
  • 6 Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 179 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660
  • 7 Hóa đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 304 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003291
  • 8 Thiết kế và vẽ kỹ thuật bằng AutoCAD LT / Quốc Phong, Nguyễn Đức, Trần Paul . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 515 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000354
  • 9 Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 252 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001468
  • 10 Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air - conditioning / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 788 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000217
  • 11 Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1998. - 403 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000560
  • 12 Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi (và các tác giả khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 299 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001616
                                         00003045
  • 13 Nông nghiệp và môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 143 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000458-00000459
  • 14 Công nghiệp dầu khí và nguồn nhân lực / Trần Ngọc Toản, Nguyễn Đức Trí (chủ biên) . - Hà Nội: Thanh niên, 2001. - 218 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003378
  • 15 Tự học AutoCad 14 : dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật : Cơ khí - Kiến trúc, xây dựng điện - Thiết kế / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 393 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000351
  • 16 Giáo trình kết cấu xây dựng / Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, Nguyễn Thị Tèo . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 200 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000235-00000237
  • 17 Mạch điện thực dụng / Nguyễn Đức Ánh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 324 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000874
                                         00001591
  • 18 Vẽ và thiết kế mạch in với Orcad 9.0 / Phạm Quang Huy, Nguyễn Đức Hiệp . - : Đà Nẵng, 2002. - 235 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001422-00001423
  • 19 Mạch điện chọn lọc / Nguyễn Đức Ánh . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 288 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000593
                                         00001668
  • 20 Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet / Nguyễn Đức Toàn . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 523 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003382
  • 21 Công nghệ sinh học môi trường: T1: Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - : Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 439 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011328-00011329
  • 22 Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 534 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006102-00006103
                                         00007865-00007866
  • 23 Matlab và ứng dụng trong điều khiển / Nguyễn Đức Thành . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 427 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006169-00006170
                                         00011664
  • 24 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2005. - 327 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007852
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.875.330

    : 87.248

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến