1 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking / Nguyễn Đăng Dờn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 382 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005153-00005155 |
2 | | Lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 391 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006486-00006487 |
3 | | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 311 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006857-00006858 |
4 | | Thanh toán quốc tế / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 379 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006482-00006483 |
5 | | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại / Nguyễn Đăng Dờn . - Hà Nội: Phương Đông, 2010. - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011252-00011253 |
6 | | Thị trường tài chính / Nguyễn Đăng Dờn . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 202 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012372-00012374 |