1 |  | Khai thác mỏ - sản xuất và gia công kim loại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1979. - 146 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006882 |
2 |  | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 219 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000228-00000229 |
3 |  | Bách khoa tri thức gia đình trong cuộc sống hện đại / Ngọc Hà . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 416 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006031-00006032 |
4 |  | Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn, Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 337 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017096-00017099 |
5 |  | Anten và truyền sóng / Phan Văn Ca, Trương Ngọc Hà, Trương Quang Phúc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 227 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 227 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001349-00001350 |
6 |  | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà. . - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 551 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013775 00014062-00014063 |
7 |  | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. . - H. : Chính trị Quốc gia, 2022. - 440 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020569-00020573 |
8 |  | Đại số : Logic - Ma Trận - Không gian véc tơ - Ánh xạ tuyến tính - Không gian euclid / Vũ Thị Ngọc Hà, Tạ Thị Thanh Mai, Lê Đình Nam, Nguyễn Hải Sơn, Đoàn Duy Trung . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2024. - 170 tr. : minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020842-00020844 |